Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nội trú" 1 hit

Vietnamese nội trú
English Nounsboarding student
Example
Trường có khu nội trú cho học sinh.
The school has dormitories for students.

Search Results for Synonyms "nội trú" 1hit

Vietnamese điểm kết nối trung tâm
button1
English Nounshub
Example
Các máy tính được nối qua một hub.
The computers connect through a hub.

Search Results for Phrases "nội trú" 3hit

nếu thế thì đáng ra anh phải nói trước cho tôi
If so, you should tell me in advance
Tôi rất ngại khi nói trước đám đông.
I feel very shy speaking in public.
Trường có khu nội trú cho học sinh.
The school has dormitories for students.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z